Hiểu Rõ Sự Khác Biệt Giữa Futures và Perpetual
Hiểu Rõ Sự Khác Biệt Giữa Futures Và Perpetual
Chào mừng các nhà giao dịch mới đến với thế giới năng động và đầy tiềm năng của thị trường hợp đồng tương lai tiền điện tử. Là một chuyên gia trong lĩnh vực này, tôi nhận thấy rằng một trong những rào cản đầu tiên và quan trọng nhất đối với người mới bắt đầu là hiểu rõ sự khác biệt giữa các loại hợp đồng phái sinh chính: Hợp đồng tương lai truyền thống (Futures) và Hợp đồng vĩnh cửu (Perpetual Futures hay Perps).
Mặc dù cả hai đều cho phép bạn giao dịch với đòn bẩy và kiếm lợi nhuận từ sự biến động giá mà không cần sở hữu tài sản cơ sở, cơ chế hoạt động và các yếu tố định giá của chúng có những khác biệt cốt lõi, ảnh hưởng sâu sắc đến chiến lược giao dịch và quản lý rủi ro của bạn.
Mục tiêu của bài viết này là cung cấp một cái nhìn chi tiết, chuyên sâu nhưng dễ hiểu về hai công cụ này, giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc trước khi tham gia thị trường.
Hợp Đồng Tương Lai Truyền Thống (Futures) Là Gì?
Hợp đồng tương lai (Futures) là một thỏa thuận pháp lý để mua hoặc bán một tài sản cơ sở (trong trường hợp này là tiền điện tử) với một mức giá xác định vào một ngày cụ thể trong tương lai. Đây là một công cụ tài chính có nguồn gốc từ các thị trường hàng hóa truyền thống như dầu mỏ hay nông sản.
Đặc Điểm Cốt Lõi Của Futures
1. Ngày Đáo Hạn (Expiration Date): Đây là đặc điểm phân biệt lớn nhất. Mỗi hợp đồng tương lai có một ngày hết hạn cố định. Khi ngày này đến, hợp đồng sẽ được thanh lý (thường là bằng tiền mặt, nghĩa là bạn nhận được khoản lãi/lỗ bằng stablecoin, chứ không phải giao tài sản cơ sở thực tế trong thị trường crypto).
Ví dụ: Một hợp đồng Bitcoin Futures tháng 12/2024 sẽ hết hạn vào một ngày cụ thể trong tháng 12 năm 2024.
2. Định Giá Dựa Trên Giá Giao Ngay (Spot Price) và Lãi Suất: Giá của hợp đồng tương lai thường được tính toán dựa trên giá giao ngay hiện tại cộng với chi phí nắm giữ tài sản cho đến ngày đáo hạn. Chi phí này bao gồm lãi suất và phí lưu kho (mặc dù phí lưu kho ít áp dụng cho tiền điện tử, nhưng chi phí tài chính vẫn là yếu tố chính).
Công thức cơ bản (rất đơn giản hóa): Giá Futures = Giá Spot + (Lãi suất * Thời gian đến khi đáo hạn)
3. Cơ Chế Đáo Hạn và Thanh Lý: Khi hợp đồng đáo hạn, vị thế của bạn sẽ tự động được đóng lại. Điều này có lợi cho những nhà giao dịch muốn cố định giá trong tương lai (hedging) hoặc những người muốn sử dụng chi phí đáo hạn để định giá tài sản.
4. Sự Biến Động Giá Theo Kỳ Hạn: Giá của các hợp đồng có ngày đáo hạn khác nhau sẽ khác nhau. Hợp đồng đáo hạn gần hơn thường phản ánh giá giao ngay sát hơn, trong khi hợp đồng xa hơn có thể chịu ảnh hưởng lớn hơn từ kỳ vọng lãi suất và lạm phát.
Ưu Điểm Của Futures Truyền Thống
- Định Giá Minh Bạch: Giá cả thường tuân theo các nguyên tắc kinh tế học tài chính tiêu chuẩn hơn.
- Phù Hợp Cho Hedging Dài Hạn: Các công ty hoặc nhà đầu tư tổ chức thường sử dụng Futures để khóa giá tài sản trong nhiều tháng.
Nhược Điểm Của Futures Truyền Thống
- Yêu Cầu Quản Lý Vị Thế Liên Tục: Bạn phải liên tục đóng các hợp đồng cũ và mở các hợp đồng mới (rolling over) nếu muốn duy trì vị thế dài hơn ngày đáo hạn. Quá trình này phát sinh chi phí giao dịch và có thể gây trượt giá.
- Thanh Khoản Có Thể Thấp Hơn: Đối với một số kỳ hạn xa, thanh khoản có thể không bằng Perpetual.
Hợp Đồng Tương Lai Vĩnh Cửu (Perpetual Futures) Là Gì?
Hợp đồng tương lai vĩnh cửu (Perpetual Futures hay Perps) là một loại hợp đồng tương lai không có ngày đáo hạn. Chúng được tạo ra để mô phỏng lại hành vi giá của tài sản giao ngay, nhưng vẫn giữ được lợi thế của giao dịch đòn bẩy. Perpetual Futures là loại hợp đồng phổ biến nhất trên các sàn giao dịch tiền điện tử hiện nay.
Đặc Điểm Cốt Lõi Của Perpetual Futures
1. Không Có Ngày Đáo Hạn: Đây là điểm khác biệt then chốt. Bạn có thể giữ vị thế mua (long) hoặc bán (short) vô thời hạn, miễn là bạn duy trì đủ ký quỹ (margin).
2. Cơ Chế Phí Tài Trợ (Funding Rate): Vì không có ngày đáo hạn để tự động điều chỉnh giá về giá giao ngay, Perpetual Futures sử dụng một cơ chế độc đáo gọi là Phí Tài Trợ (Funding Rate) để neo giá hợp đồng gần với giá giao ngay (Spot Price).
- Khi giá Perpetual cao hơn giá Spot (thị trường đang hưng phấn, nhiều người mua), phí tài trợ thường là dương. Người giữ vị thế Long phải trả phí cho người giữ vị thế Short.
- Khi giá Perpetual thấp hơn giá Spot (thị trường bi quan, nhiều người bán), phí tài trợ thường là âm. Người giữ vị thế Short phải trả phí cho người giữ vị thế Long.
Phí tài trợ được tính và thanh toán định kỳ (thường là mỗi 8 giờ). Cơ chế này buộc giá hợp đồng phải di chuyển gần với giá giao ngay, nếu không, các nhà giao dịch chênh lệch giá (arbitrageurs) sẽ kiếm lợi nhuận.
3. Đòn Bẩy Cao: Perpetual Futures thường cung cấp mức đòn bẩy cao hơn so với các sản phẩm Futures truyền thống trên cùng một tài sản, thu hút nhiều nhà giao dịch ngắn hạn hơn.
4. Thanh Khoản Cao: Do tính linh hoạt và sự phổ biến, các hợp đồng Perpetual (ví dụ: BTC/USDT Perpetual) thường có thanh khoản cực kỳ cao, giúp việc vào và thoát lệnh dễ dàng hơn.
Ưu Điểm Của Perpetual Futures
- Linh Hoạt Tối Đa: Không cần lo lắng về việc đáo hạn hay "roll over" vị thế.
- Phù Hợp Với Giao Dịch Ngắn Hạn: Lý tưởng cho các chiến lược như Scalping hoặc Swing Trading, như đã thảo luận trong Scalping vs Swing Trading in Crypto Futures.
- Thanh Khoản Tuyệt Vời: Dễ dàng thực hiện các lệnh lớn hơn mà không gây trượt giá đáng kể.
Nhược Điểm Của Perpetual Futures
- Chi Phí Vĩnh Viễn: Nếu bạn giữ vị thế trong thời gian dài và Phí Tài Trợ luôn dương (thị trường tăng giá), chi phí nắm giữ vị thế Long có thể tích lũy đáng kể, thậm chí còn tốn kém hơn việc mua Spot.
- Phức Tạp Hơn Trong Phân Tích: Việc phân tích giá cần phải tính đến Phí Tài Trợ và tâm lý thị trường được phản ánh qua Funding Rate, ngoài các yếu tố kỹ thuật thông thường.
Bảng So Sánh Chi Tiết: Futures vs Perpetual
Để làm rõ hơn, bảng sau đây tổng hợp những khác biệt cơ bản giữa hai loại hợp đồng này:
| Đặc Điểm | Hợp Đồng Tương Lai Truyền Thống (Futures) | Hợp Đồng Vĩnh Cửu (Perpetual Futures) |
|---|---|---|
| Ngày Đáo Hạn | Có ngày đáo hạn cố định (tháng, quý) | Không có ngày đáo hạn |
| Cơ Chế Điều Chỉnh Giá | Dựa trên chi phí nắm giữ đến ngày đáo hạn | Dựa trên Phí Tài Trợ (Funding Rate) |
| Quản Lý Vị Thế | Cần phải "roll over" khi gần đáo hạn | Có thể giữ vô thời hạn (miễn là có ký quỹ) |
| Thanh Toán Lãi Suất | Chi phí được tích hợp vào giá hợp đồng | Thanh toán định kỳ qua Funding Rate |
| Thanh Khoản | Tùy thuộc vào kỳ hạn, có thể thấp hơn | Thường rất cao trên các cặp chính |
| Rủi Ro Thanh Lý | Có, dựa trên ký quỹ và giá thanh lý | Có, dựa trên ký quỹ và giá thanh lý (giống nhau về nguyên tắc) |
| Mục Đích Sử Dụng Phổ Biến | Hedging dài hạn, định giá cố định | Giao dịch ngắn hạn, đầu cơ đòn bẩy |
Phân Tích Sâu Về Cơ Chế Định Giá
Việc hiểu rõ cơ chế định giá là chìa khóa để sử dụng hiệu quả cả hai công cụ.
1. Định Giá Futures Truyền Thống: Contango và Backwardation
Trong thị trường Futures truyền thống, mối quan hệ giữa giá giao ngay và giá hợp đồng tương lai được mô tả bằng hai thuật ngữ:
- Contango: Xảy ra khi giá hợp đồng tương lai cao hơn giá giao ngay. Điều này thường xảy ra khi thị trường kỳ vọng giá sẽ tăng nhẹ hoặc do chi phí nắm giữ tài sản.
- Backwardation: Xảy ra khi giá hợp đồng tương lai thấp hơn giá giao ngay. Điều này thường xảy ra khi có nhu cầu cấp thiết đối với tài sản hiện tại (ví dụ: nhu cầu bán khống gấp).
Khi bạn thực hiện "roll over" một hợp đồng Contango, bạn đang bán hợp đồng sắp đáo hạn với giá thấp hơn và mua hợp đồng mới với giá cao hơn, dẫn đến tổn thất nhỏ (cost of carry).
2. Định Giá Perpetual Futures: Sức Mạnh Của Funding Rate
Funding Rate là cơ chế điều chỉnh giá độc đáo của Perpetual Futures, thay thế cho ngày đáo hạn. Nó phản ánh sự mất cân bằng giữa phe Long và phe Short.
- Công thức (Đơn giản hóa):**
$$Funding Rate = \frac{Giá Hợp Đồng - Giá Giao Ngay}{Giá Giao Ngay} \times \text{Tỷ lệ điều chỉnh}$$
- Funding Rate Dương (Longs Pay Shorts): Nếu Funding Rate là +0.01% và được thanh toán mỗi 8 giờ, người giữ vị thế Long sẽ trả 0.01% giá trị vị thế của họ cho người giữ vị thế Short cứ sau 8 giờ. Điều này tạo ra áp lực giảm giá lên hợp đồng Perpetual, kéo nó về gần giá Spot.
- Funding Rate Âm (Shorts Pay Longs): Nếu Funding Rate là -0.01%, người giữ vị thế Short sẽ trả phí cho người giữ vị thế Long. Điều này tạo ra áp lực tăng giá, kéo hợp đồng lên gần giá Spot.
Nhà giao dịch Perpetual phải theo dõi Funding Rate thường xuyên. Một Funding Rate dương cực đoan và kéo dài cho thấy thị trường đang quá nóng và có thể sắp có một đợt điều chỉnh giảm giá mạnh.
Quản Lý Rủi Ro Trong Hai Loại Hợp Đồng
Mặc dù cả hai đều liên quan đến đòn bẩy và rủi ro thanh lý, cách bạn quản lý rủi ro sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại hợp đồng bạn chọn.
Rủi Ro Thanh Lý và Ký Quỹ
Cả Futures và Perpetual đều yêu cầu Ký Quỹ Ban Đầu (Initial Margin) và duy trì Ký Quỹ Duy Trì (Maintenance Margin). Nếu giá di chuyển ngược lại với vị thế của bạn và tài khoản của bạn chạm đến mức Ký Quỹ Duy Trì, sàn giao dịch sẽ tự động thanh lý vị thế của bạn để ngăn chặn số dư tài khoản của bạn bị âm.
Việc hiểu rõ mối quan hệ giữa đòn bẩy và rủi ro này là rất quan trọng. Bạn có thể tìm hiểu thêm về cách cân bằng rủi ro khi giao dịch đòn bẩy qua tài liệu tham khảo về Cân Bằng Rủi Ro Giao Dịch Spot Và Futures.
Quản Lý Rủi Ro Đặc Thù Của Futures Truyền Thống
Rủi ro lớn nhất là việc "roll over" không hiệu quả. Nếu bạn đang có một vị thế Long trong một thị trường Contango mạnh, việc chuyển sang hợp đồng mới sẽ khiến bạn mất tiền ngay cả khi giá Spot không thay đổi. Bạn phải tính toán chi phí này vào lợi nhuận kỳ vọng của mình.
Quản Lý Rủi Ro Đặc Thù Của Perpetual Futures
Rủi ro lớn nhất là chi phí nắm giữ dài hạn (Cost of Carry). Nếu bạn tin rằng Bitcoin sẽ tăng trong 6 tháng tới, việc giữ vị thế Long trên Perpetual có thể trở nên cực kỳ tốn kém nếu Funding Rate luôn dương.
Ngược lại, nếu bạn bán khống (Short) trong một thị trường giảm giá mạnh, bạn có thể kiếm được lợi nhuận từ cả biến động giá và Funding Rate dương (vì Shorts nhận phí). Tuy nhiên, rủi ro Short Squeeze (giá tăng đột ngột do Funding Rate dương buộc Shorts phải đóng vị thế) là rất cao.
Lựa Chọn Công Cụ Phù Hợp Với Chiến Lược Giao Dịch
Việc lựa chọn giữa Futures và Perpetual phụ thuộc hoàn toàn vào mục tiêu giao dịch, khung thời gian và mức độ chấp nhận rủi ro của bạn.
1. Dành Cho Các Nhà Giao Dịch Ngắn Hạn (Scalpers & Day Traders)
Perpetual Futures là lựa chọn gần như mặc định.
- Lý do: Thanh khoản cao, không bị ràng buộc bởi ngày đáo hạn, cho phép tận dụng các biến động giá nhỏ trong ngày.
- Chiến lược: Các chiến lược giao dịch tần suất cao như Scalping (thực hiện nhiều giao dịch nhỏ trong ngày) hoạt động tốt nhất trên Perpetual.
2. Dành Cho Các Nhà Giao Dịch Trung và Dài Hạn (Swing Traders & Hedgers)
Sự lựa chọn trở nên phức tạp hơn:
- **Nếu bạn muốn khóa giá trong 3-6 tháng:** Futures truyền thống có thể tốt hơn, miễn là bạn chấp nhận chi phí "roll over" hoặc bạn đang sử dụng nó cho mục đích hedging cố định.
- **Nếu bạn muốn giữ vị thế trong vài tuần đến vài tháng mà không muốn lo lắng về ngày đáo hạn:** Perpetual là lựa chọn phổ biến hơn, NHƯNG bạn phải theo dõi sát sao Funding Rate. Nếu bạn dự đoán thị trường sẽ tăng mạnh (Funding Rate dương cao), bạn nên cân nhắc mua Spot thay thế hoặc sử dụng Futures truyền thống.
3. Phân Tích Thị Trường và Lựa Chọn Hợp Đồng
Các nhà giao dịch chuyên nghiệp thường sử dụng cả hai loại hợp đồng và các chỉ báo khác nhau để xác định tâm lý thị trường. Ví dụ, việc phân tích Khối Lượng trong Giao Dịch Futures có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về sức mạnh của xu hướng, nhưng đối với Perpetual, bạn cần bổ sung thêm Phí Tài Trợ vào phân tích của mình.
Hãy tham khảo Phân Tích Khối Lượng trong Giao Dịch Futures: Đọc Vị Thị Trường để hiểu cách các chỉ báo khối lượng giúp bạn xác định thời điểm vào lệnh tối ưu, bất kể bạn chọn loại hợp đồng nào.
Kết Luận: Bước Đi Đầu Tiên Của Bạn
Sự khác biệt giữa Hợp đồng tương lai truyền thống và Hợp đồng vĩnh cửu xoay quanh một yếu tố duy nhất: **Ngày đáo hạn**.
- Futures: Có ngày đáo hạn, giá được xác định bởi chi phí nắm giữ cho đến ngày đó.
- Perpetual: Không có ngày đáo hạn, giá được neo bằng cơ chế Phí Tài Trợ.
Đối với người mới bắt đầu tham gia giao dịch tiền điện tử phái sinh, Perpetual Futures là nơi hầu hết mọi người bắt đầu do tính linh hoạt và thanh khoản cao. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn phải hiểu rằng việc không có ngày đáo hạn không có nghĩa là không có chi phí; chi phí đó được chuyển sang Funding Rate.
Hãy bắt đầu bằng cách giao dịch với đòn bẩy thấp trên Perpetual Futures, tập trung vào việc hiểu cách Phí Tài Trợ hoạt động và cách quản lý ký quỹ của bạn. Khi bạn đã nắm vững các nguyên tắc cơ bản này, bạn có thể dần dần khám phá các sản phẩm Futures truyền thống để phục vụ các mục tiêu hedging hoặc đầu tư dài hạn hơn.
Các sàn giao dịch Futures được khuyến nghị
| Sàn | Ưu điểm & tiền thưởng Futures | Đăng ký / Ưu đãi |
|---|---|---|
| Binance Futures | Đòn bẩy lên tới 125×, hợp đồng USDⓈ-M; người dùng mới có thể nhận tới 100 USD voucher chào mừng, thêm 20% giảm phí spot trọn đời và 10% giảm phí futures trong 30 ngày đầu | Đăng ký ngay |
| Bybit Futures | Hợp đồng perpetual nghịch đảo & tuyến tính; gói chào mừng lên tới 5 100 USD phần thưởng, bao gồm coupon tức thì và tiền thưởng theo cấp bậc lên tới 30 000 USD khi hoàn thành nhiệm vụ | Bắt đầu giao dịch |
| BingX Futures | Copy trading & tính năng xã hội; người dùng mới có thể nhận tới 7 700 USD phần thưởng cộng với 50% giảm phí giao dịch | Tham gia BingX |
| WEEX Futures | Gói chào mừng lên tới 30 000 USDT; tiền thưởng nạp từ 50–500 USD; bonus futures có thể dùng để giao dịch và thanh toán phí | Đăng ký WEEX |
| MEXC Futures | Tiền thưởng futures có thể dùng làm ký quỹ hoặc thanh toán phí; các chiến dịch bao gồm bonus nạp (ví dụ: nạp 100 USDT → nhận 10 USD) | Tham gia MEXC |
Tham gia cộng đồng của chúng tôi
Theo dõi @startfuturestrading để nhận tín hiệu và phân tích.
